|
Post by con dzit on Mar 27, 2004 14:27:03 GMT -5
Mời các bạn học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhé. Hy vọng sẽ giúp nâng cao vốn từ của các bạn thông qua topic này
|
|
|
Post by con dzit on Mar 27, 2004 14:30:18 GMT -5
CHESS King: vua Queen: hậu Pawn : tốt Rook, Castle : xe Knight : mã Bishop: týợng check(n,v): chiếu be in check. bị chiếu checkmate(n,v): chiếu hết draw(n,v): hoà resign(n,v): xin thua stalemate(n): cờ bí (hiện tại không bị chiếu nhýng nýớc duy nhất ðể ði sẽ ðýa vào thế bị chiếu, không còn nýớc nào khác ðể ði)- (v): dồn ðối phýõng vào thế bí Chessboard: bàn cờ Square: ô trên bàn cờ
|
|
|
Post by con dzit on Mar 27, 2004 14:33:15 GMT -5
ARMY 1) Commissioned ranks (các cấp bậc sĩ quan) marshal: nguyên soái general: týớng, ðại týớng GEN : ðại týớng five-star/four-star general: ðại týớng 5 sao/4 sao lieutenant general: thýợng týớng major general: trung týớng brigadier general: thiếu týớng, chuẩn týớng colonel: ðại tá lieutenant colonel: thýợng tá, trung tá (1st, junior/2nd) major: thiếu tá captain: ðại uý lieutenant: thýợng uý, trung uý ensign: thiếu uý for Navy: captain (thuyền trýởng=ðại uý) > commander > lieutenant commander > lieutenant > lieutenant junior grade officer: sĩ quan warrant, warrant officer: chuẩn uý 2) Noncommissioned ranks (Hạ sĩ quan và binh lính) staff sergeant: thýợng sĩ sergeant: trung sĩ corporal: hạ sĩ first class private: binh nhất private: lính trõn, binh nhì
|
|
|
Post by con dzit on Mar 27, 2004 14:40:43 GMT -5
FRUIT - banana : chuối - orange : cam - lemon : chanh Ðà Lạt - lime : chanh xanh (chúng ta hay dùng hàng ngày ðó) - mandarine : quýt - grape : nho - grapefruit : býởi - peach : ða`o - mango : xoài - mangosteen : mãng cụt - durian : sầu riêng - dragonfruit : thanh long - jackfruit : mít - lychee : vải - plum : mận - water melon : dýa hấu - strawberry : dâu tây - papaw / papaya : ðu ðủ - longan : nhãn - pumpkin : bí ngô - areca nut : cau - rambutan : chôm chôm - cucumber : dýa chuột - coconut : dừa - pear : lê - starfruit : khế - tamerind : me - apricot : mõ - custard apple : wả na - guava : ổi - avocado : wả bõ - shaddock : wả bòng - grape : nho - pomegranate : lựu
|
|
|
Post by con dzit on Mar 27, 2004 15:00:34 GMT -5
CLOTHES 1.Hobble-skirt: Váy bó ống 2.Petticoat: Váy lót 3. Pendant: Vòng tai 4.Bob: Hoa tai 5.Dangles: Tòn ten 6.Chantelaine: Dây chuyền 7.Tucker: Khãn choàng 8.Choker: Khãn quấn 9.Kerchief: Khãn vuông (ðể ðội kiểu mỏ quạ) 10.Foulard: Khãn lụa mỏng, mùi soa
|
|
|
Post by con dzit on Mar 27, 2004 15:04:32 GMT -5
BIRD peathingy(male-m), peahen (female-f): công ostrich: ðà ðiểu stork: cò cob(m), pen(f): thiên nga - cygnet: thiên nga non crow: quạ hawk: chim ýng eagle: ðại bàng kite: diều hâu owl: cú oriole: vàng anh woodpecker: gõ kiến parrot: vẹt pigeon: bồ câu pelican: bồ nông penguin: cánh cụt kestrel: chim cắt francolin: gà gô pheasant: gà lôi moorhen: bìm bịp accentor: chích sparrow: sẻ
|
|